HP LaserJet 3030 All in One Printer - Index

background image

Index

Symbols/Numerics

điện thư có tiếng nói.

xử lý trục trặc 79

đường dây cho tiếng nói và fax.

See đường dây chung

đường dây chung

các định vị rings-to-answer 41

nối với các thiết bị phụ

13

xử lý trục trặc 78

đường dây dùng riêng cho fax

Nối với HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả

trong một 10

đường dây riêng cho fax

các định vị rings-to-answer 41

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong

một, nối với 9

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong

một, nối với 9

nối với thiết bị phụ 13

xử lý trục trặc 78

xử lý trục trặc các chẻ đôi 79

đường dây điện thoại, nối với đường dây dùng riêng

hay cái chẻ đôi

HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả trong một

10

đường dây điện thoại, nối với đường dây riêng hay cái

chẻ đôi

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

xử lý trục trặc 78, 79

định nghĩa

chuông reo theo kiểu riêng 91

đường dây chung 92

độ phân giải 92

độ tương phản 91

định nghĩa của fax 91

định nghĩa DSL 91

định nghĩa ISDN 92

định nghĩa PBX 92

định nghĩa PSTN 92

định nghĩa số chấm mỗi inch (dpi) 91

định vị

dấu-nhận 64

phần đầu 20

quay số dùng âm thanh hay xung 35

tương phản , ngầm định 32

độ phân giải ngầm định 33

định vị cho fit-to-page 42

định vị giờ

19

định vị kích cỡ của kính 34

định vị kiểu trả lời 39

định vị ngày tháng năm

19

định vị ngầm định

độ phân giải 33

định vị rings-to-answer 41

Định vị sửa-lỗi 65

định vị V.34 66

định vị đồng hồ

19

độ phân giải

công tác gởi fax hiện tại 24

ngầm định 33

độ sáng

xử lý trục trặc 84

độ tương phản

xử lý trục trặc 84

ổ cắm điện thoại, đường dây điện thoại

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong một

8

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong một

8

ổ cắm, đường dây dùng riêng hay cái chẻ đôi

HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả trong một

10

ổ cắm, đường dây riêng hay cái chẻ đôi

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

xử lý trục trặc 78, 79

ổ cắm, đường dây điện thoại

các thiết bị phụ

13

xử lý trục trặc 78

A

ADF (máy nạp tài liệu tự động)

cở trang tối thiểu 80

nạp tài liệu gốc 22

ADF (máy nạp tự động tài liệu)

định nghĩa 91

ADF (thiết bị tự động nạp tài liệu)

cài đặt 7

ADF (tự động nạp tài liệu)

cở giấy tối đa 80

VIWW

Index

93

Tiế

ng

Vi

ệt

background image

B

báo cáo cuộc gọi

gồm cả phần thu nhỏ của trang đầu 71

in 69

xử lý trục trặc 80

định vị những lần in 70

bộ nhớ

In lại fax 58

Xóa fax 59

C

Các hệ thống PBX

xử lý trục trặc 78

các khay dựng giấy

cài đặt 7

các loại giấy để in (media)

các định vị tự động rút gọn

42

các mã số lập hóa đơn

thiết lập

57

các máy điện thoại gắn thêm

xử lý trục trặc 81

các phím chỉ cần ấn một lần 48, 49

các thiết bị chống tăng vọt 79

các thiết bị gắn thêm

xử lý trục trặc 79

các tùy chọn quay số lại khi có tín hiệu bận 36

các đường dây bên ngoài

quay số các tiền tố 53

các định vị

các báo cáo cuộc gọi

70, 71

các mã số lập hóa đơn 57

giờ/ngày tháng năm

19

kiểu chuông reo

40

kiểu phát hiện-yên lặng 63

kiểu trả lời 39

phát hiện âm quay số 56

quay số các tiền tố 53

quay số lại 36

rings-to-answer 41

sửa-lỗi 65

tự động rút gọn

42

V.34 66

độ phân giải, công tác gởi fax hiện tại 24

các định vị cho giao thức 66

các định vị cho giấy cở 8.5 X 11 inch 42

các định vị cho giấy cở 8.5 X 14 inch 42

các định vị ngầm định

kích cỡ của kính 34

quay số dùng âm thanh hay xung 35

tương phản

32

các định vị phát hiện âm quay số 56

các định vị tự động rút gọn 42

cách nhập để quay số cho nhóm

thêm vào và xóa bỏ deleting 51

cách nhập để quay số nhanh 49

cài đặt 7

Caller-ID box (hộp Nhận biết Người gọi

nối với HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả

trong một 17

Caller-ID box(hộp Nhận biết Người gọi

nối với HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả

trong một 15

caller-ID boxes (hộp Nhận biết Người gọi)

nối với HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả

trong một 14

nối với HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả

trong một 14, 15

về 13

CD-ROM, Hướng dẫn Người dùng 90

Chèn chỗ ngừng

52

Chú giải Thuật ngữ 91

Chuyển tiếp fax 60

cắm điện.

See nối

D

danh bạ điện thoại

in 72

dùng bảng điều khiển 52

F

Fax Job Status (Tình trạng Công tác Gởi Fax), hủy bỏ

việc gởi fax 29

fax điện tử

gởi 30

nhận 38

G

giúp đỡ trực tuyến, Hướng dẫn Người dùng 90

giấy

các định vị tự động rút gọn

42

xử lý kẹt giấy 88

gọi bằng thẻ 27

Gởi fax

cho một người nhận 24

gởi fax

các mã số lập hóa đơn 57

cho nhiều người nhận 25

Chuyển tiếp 60

hoãn lại 54

hủy bỏ 29

in báo cáo cuộc gọi 69

in sổ ghi sinh hoạt 68

Nạp tài liệu gốc

22

quay số thủ công

27

từ phần mềm 30

xử lý trục trặc 80, 85

gởi fax cho nhóm đặc biệt

26

Gởi fax từ Microsoft Word 31

Gởi fax từ Word 31

H

hoãn lại việc gởi fax

54

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong một

nối các thiết bị phụ 14

94

Index

VIWW

background image

nối với đường dây riêng hay cái chẻ đôi 9

nối với đường dây điện thoại 8

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong một

nối các thiết bị phụ 14

nối với đường dây riêng hay cái chẻ đôi 9

nối với đường dây điện thoại 8

HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả trong một

nối các thiết bị phụ

16

nối với đường dây dùng riêng hay cái chẻ đôi 10

hệ thống giúp đỡ, Hướng dẫn Người dùng 90

hộp mực in, cài đặt 7

hộp mực, cài đặt 7

hủy bỏ fax 29

I

In báo cáo

sổ ghi sinh hoạt 68

in các báo cáo

cuộc gọi (fax cuối cùng được gởi đi hay nhận được)

69

danh bạ điện thoại 72

danh sách các fax bị ngăn chận 74

mã số lập hóa đơn 73

sổ ghi sinh hoạt 68

tất cả 75

xử lý trục trặc 80

in các báo cáo cuộc gọi

cuộc gọi (fax cuối cùng được gởi đi hay nhận được)

69

in các sổ ghi

danh sách các fax bị ngăn chận 74

mã số lập hóa đơn 73

tất cả 75

in danh sách các fax bị ngăn chận 74

In fax

từ bộ nhớ 58

in fax

xử lý trục trặc 83

In lại fax 58

in sổ ghi

cuộc gọi (fax cuối cùng được gởi đi hay nhận được)

69

danh bạ điện thoại 72

xử lý trục trặc 80

In sổ ghi sinh hoạt

sinh hoạt 68

K

khay

xử lý kẹt giấy 88

khay nạp giấy

cài đặt 7

xử lý kẹt giấy 88

Không ngăn chận một số fax 43

kiểu chuông reo

40

kiểu phát hiện-yên lặng 63

kiểu trả lời thủ công 39

kiểu tự động trả lời 39, 41

M

mã số lập hóa đơn

in báo cáo 73

máy nạp tài liệu tự động (ADF)

cở trang tối thiểu 80

nạp tài liệu gốc 22

xử lý trục trặc kẹt giấy 89

máy nạp tự động tài liệu (ADF)

định nghĩa 91

máy quét

nạp các tài liệu gốc 23

định vị kích cỡ ngầm định của kính 34

máy quét dạng phẳng

nạp các tài liệu gốc 23

định vị kích cỡ ngầm định của kính 34

máy tự động trả ḷi

nối với HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả

trong một 14

máy tự động trả lời

nối với HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả

trong một 14, 15

nối với HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả

trong một 15

nối với HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả

trong một 17

về 13

xử lý trục trặc 79

máy điện thoại

Gởi fax từ 55

nhận fax từ 61

máy điện thoại gắn thêm

nhận fax từ 61

mođem

nối với HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả

trong một 15

nối với HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả

trong một 15

nối với HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả

trong một 17

về 13

mức độ sáng

định vị tương phản ngầm định 32

mức độ tối, định vị tương phản ngầm định 32

N

ngăn chận fax 43

nhận fax

các định vị kiểu chuông reo 40

các định vị rings-to-answer 41

các định vị tự động rút gọn

42

in báo cáo cuộc gọi 69

In lại

58

In sổ ghi sinh hoạt của fax 68

ngăn chận 43

những định vị về âm lượng 44

VIWW

Index

95

Tiế

ng

Vi

ệt

background image

thăm dò (yêu cầu)

62

từ đường dây điện thoại 61

xử lý trục trặc 81

đến máy tính 38

đến thiết bị 37

định vị cho fax có dấu-nhận 64

định vị kiểu trả lời 39

nhận đến-PC 38

nhập các chữ từ bảng điều khiển 19, 52

nhập các dấu chấm câu chữ từ bảng điều khiển 52

nhập các dấu từ bảng điều khiển 19

nhập các khoảng cách (trống) từ bảng điều khiển 52

nhập các khoảng trống (space) từ bảng điều khiển

19

nhập văn bản từ bảng điều khiển 19, 52

nhập để quay số cho nhóm

thêm vào và xóa bỏ 50

nhập để quay số nhanh 48

những hàng bên ngoài

ngừng (pauses) 52

những đường dây roll-over 78

những định vị

âm lượng 44

những định vị về âm lượng 44

những định vị về âm lượng chuông reo 44

những định vị về âm lượng tiếng nói 44

Nạp tài liệu gốc

22

Nối

các thiết bị phụ 13

nối

các thiết bị phụ

13

xử lý trục trặc 78

nối các chẻ đôi

xử lý trục trặc

79

nối các chẻ đôi song song

xử lý trục trặc

79

nối các chẻ đôi Đường dây 1/Đường dây 2

xử lý trục trặc

79

nối mạng 7

nối thêm máy điện thoại

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong một

14, 16

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong một

14, 16

HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả trong một

18

về 13

nối với

điện thư với tiếng (voicemail) 13

đường dây điện thoại, HP LaserJet 3015 thiết bị

đa năng tất cả trong một

8

đường dây điện thoại, HP LaserJet 3030 thiết bị

đa năng tất cả trong một 8

nối với các chẻ đôi

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

nối với các chẻ đôi hình T

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

xử lý trục trặc

79

nối với các chẻ đôi song song

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả trong một

10

nối với các chẻ đôi Đường truyền 1/Đường truyền 2

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong một

9

nối với chẻ đôi

HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả trong một

10

Nối với chẻ đôi hình T

HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả trong một

10

Nối với chẻ đôi Đường truyền 1/Đường truyền 2,

HP LaserJet 3380 thiết bị đa năng tất cả trong một

10

nối với đường dây điện thoại

các thiết bị phụ 13

HP LaserJet 3015 thiết bị đa năng tất cả trong một

8

HP LaserJet 3030 thiết bị đa năng tất cả trong một

8

xử lý trục trặc 78

nối đường dây điện thoại

các thiết bị phụ 13

xử lý trục trặc 78

P

phương tiện in

xử lý kẹt giấy 88

phần mềm

cài đặt 7

gởi fax 30

nhận fax 38

phần đầu

dấu-nhận 64

định vị 20

phần đầu của fax

fax nhận được 64

định vị 20

Q

quay số

96

Index

VIWW

background image

các định vị cho quay số dùng âm thanh hay xung

35

các định vị cho tự động quay số lại 36

quốc tế 52

thủ công 27

xử lý trục trặc 86

quay số các tiền tố 53

quay số dùng âm thanh 35

quay số dùng xung 35

quay số lại

các định vị tự động 36

theo lối thủ công 28

quay số lại theo lối thủ công 28

quay số quốc tế 52

quay số quốc tế (international dialing) 27

quay số theo lối thủ công 27

quay số tiền tố 53

R

reo đặc biệt

các định vị 40

S

sách điện thoại

các phím chỉ cần ấn một lần 48, 49

cách nhập để quay số cho nhóm 51

nhập để quay số cho nhóm 50

nhập để quay số nhanh 48

về 48

sách điện thoại.

cách nhập để quay số nhanh 49

sending faxes

từ máy điện thoại 55

settings

kích cỡ ngầm định của kính 34

số gọi cho nhóm

Gởi fax cho 25

sổ ghi sinh hoạt

In 68

xử lý trục trặc 80

sổ ghi sinh hoạt của fax

In 68

xử lý trục trặc 80

sử dụng bảng điều khiển 19

T

tài liệu Hướng dẫn Người dùng 90

tài liệu điện tử Hướng dẫn Người dùng 90

thiết bị tự động nạp tài liệu (ADF)

cài đặt 7

Thuật ngữ 91

thăm dò (yêu cầu) fax 62

tương phản

định vị ngầm định

32

tự động nạp tài liệu (ADF)

cở giấy tối đa 80

X

Xem Hướng dẫn Người dùng 90

xóa bỏ tất cả cách nhập 51

xóa fax trong bộ nhớ 59

xử lý

kẹt giấy 88

xử lý kẹt giấy 88

xử lý những trục trặc về nạp giấy 80

xử lý trục trặc

cài đặt 78

gởi fax 85

in các báo cáo 80

nhận fax 81

quay số 86

trở ngại nạp

80

Định vị sửa-lỗi-fax 65

xử lý trục trặc tốc độ 83

xử lý trục trặc tốc độ chậm 83

VIWW

Index

97

Tiế

ng

Vi

ệt

background image

98

Index

VIWW

background image
background image

Q2660-90926

*Q2660-90926*

*Q2660-90926*

© 2003 Hewlett-Packard Development Company, LP

www.hp.com